Có 2 kết quả:
夏历 xià lì ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧˋ • 夏曆 xià lì ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the traditional Chinese lunar calendar
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the traditional Chinese lunar calendar
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh